Tên thiết bị | Chủng loại | S. lượng | Thông số kỹ thuật | Xuất xứ |
KÌM BẤM ĐẦU COSS DÂY ĐIỆN 1. Kìm bấm đầu coss thuỷ lực 2. Kìm bấm đầu coss thuỷ lực 3. Kìm bấm đầu coss thuỷ lực 4. Kìm bấm đầu coss thuỷ lực | THX-325 TP-400 RHU 230-630 CO-800 | 2 2 1 1 | 35 - 400 mm2 35 - 400 mm2 230-630mm2 400-800mm2 | OTP-Đài Loan OTP-Đài Loan CEMBRE-Úc OTP-Đài Loan |
BỘ UỐN CÁP ĐIỆN | | | | Đài Loan |
MÁY CẮT CÁP THUỶ LỰC | B-CTO630 | 02 | Tới 630mm2 | OTP-Đài loan |
MÁY CHUYÊN DÙNG CẦM TAY 1. Máy khoan bê tông 2. Máy khoan sắt 3. Máy cắt tường 4. Máy cắt phíp 5. Máy mài tay 6. Máy đục bê tông | HR2020 D13VF 4100NH 4324 9524NB GBH540DE | 20 20 10 5 10 10 | 710W-max13mm 710W-max13mm 1500W, 240V 400W 540W / 115mm 1100W/12-40mm | Makita/Nhật Bản Hitachi/Nhật Bản Makita/Nhật Bản Makita/Nhật Bản Makita/Nhật Bản Bosh/Đức |
MÁY BƠM NƯỚC ÁP LỰC-THỬ XÌ 1. Công suất 1HP. YL22 2. Công suất 1HP 3. Công suất 1HP | JUANLIANG SHARK WHALE | 2 1 2 | 30Kg/cm2 30Kg/cm2 30Kg/cm2 | Đài Loan Đài Loan Đài Loan |
BƠM NƯỚC ÁP LỰC-THỬ XÌ-LOẠI LẮC TAY 1. T-50K-P 2. T-100K | KYOWA KYOWA | 1 1 | 5 Mpa 10 MPa | Nhật Bản Nhật Bản |
MÁY PHÁT ĐIỆN 1. Máy phát diezel | KDE 35ST3 | 1 | 35 KVA | Kama-Nhật |
TỜI ĐIỆN 1. Palăng xích 2. Palăng xích | SHD28/20/0.1BM CBE 5000 | 2 2 | 240V, 0.427 kg-m 380V, 1.263 kg-m | Nhật Bản Tomisumo-Nhật |
RỒNG RỌC 1. 0,5 ton 2. 3/4 tons 3. Loại 1.0 Ton 4. Loại 1.5 Ton 5. Loại 1.5 Ton –K75 6. Loại 2.0 Ton - 6m 7. Loại 2.0 Ton - 10 8. Loại 2 Ton - KII 9. Loại 3.0 Ton - 8m 10. 3,2 ton 11. Loại 3.2 Ton - 6m 12. Loại 3.2 Ton - 10m 13. Loại 5 Ton | YALE YALE EILHELL ELEPHANT ELEPHANT ELEPHANT ELEPHANT ELEPHANT ELEPHANT ELEPHANT ELEPHANT TUGIT ELEPHANT | 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 1 1 2 | 0.50 Tấn 0.75 Tấn 1.0 Tấn-3m 1.5 Tấn-3m 1.5 Tấn-K75 2.0 Tấn-6m 2.0 Tấn-10m 2.0Tấn-KII 3.0 Tấn 8m 3.2 Tấn - 6m 3.2 Tấn - 6m 3.2 Tấn - 10m 5.0 Tấn | Mỹ Mỹ Trung quốc Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc |
KÍCH LẮC TAY 1. Looper Elephant | ELEPHANT | 5 | 1,5 ton - cable | Nhật Bản |
CON ĐỘI 1. 3 ton 2. 5 ton | T83002 T3115 | 2 2 | 3 tấn 5 tấn | FORGE /Mỹ FORGE /Mỹ |
XE NÂNG - XE CẨU 1. Xe nâng đẩy tay 2. Xe nâng điện | XH620990 QU13 | 1 1 | 2500kg 159kg | Ichimen/Việtnam Haulotte/Đức |
MÁY HÀN HỒ QUANG 1. Máy hàn đũa 2. Máy hàn đũa | HA01010 HA01030 | 10 10 | 10KVA,1P/220V 24KVA,3P/380V | Viêt Nam Viêt Nam |
MÁY HÀN 1. Máy hàn TIG 2. Máy hàn TIG 3. Máy hàn TIG | TIG TSP300 DT – 315 TOP 250AC/DC | 2 5 2 | 13.5KW,3P/380V 12.4KW,3P/380 11KW, 3P/400V | Panasonic/Nhật Hero/Đài loan C.E.A/Ý |
MÁY VEN RĂNG ỐNG THÉP 1. Máy tạo ren ống thép 2. Máy tạo ren ống thép | Rex MS261976 ASADA 4AT | 4 4 | Max 90A 2’’ – 4’’ | Trung Quốc Nhật Bản |
BỘ VEN RĂNG ỐNG ĐIỆN 1. No 1 2. No2 | REX REX | 2 2 | 1/2" - 2" Þ20, Þ25, Þ32, Þ40 | Anh Anh |
MÁY KHOÉT LỖ BÊ TÔNG HAKKEN | N/A | | | |
BƠM NƯỚC 1.Máy bơm tăng áp 2. Máy bơm tăng áp 3. Máy bơm tăng áp | MITSUBISHI LILUNG LILUNG | 2 2 2 | C500P-5HP 1/2 H/P - 220V 2 H/P - 220V | Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc |
MÁY LÀM SẠCH ĐƯỜNG ỐNG | R60 - Rothenberger | | | Nhật Bản |
TỦ ĐIỆN PHỤC VỤ THI CÔNG 1.Switchboard 200 A 2.Switchboard 100 A | | | 3P - 200A 3P - 100A | Việtnam Việtnam |
THIẾT BỊ DÙNG ĐỂ ĐO ĐẠC - HIỆU CHỈNH 1.Thiết bị đo gió 2.Thiết bị đo nhiệt độ & vận tốc gió 3.Thiết bị đo nhiệt độ gió 4.Thiết bị đo áp suất 5.Thiết bị đo tốc độ áp suất 6.Thiết bị ghi biểu đồ độ ẩm 7.Thiết bị đo nhiệt độ &độ ẩm. 8.Thiết bị ghi biểu đồ độ 9.Thiết bị đo tốc độ gío 10.Áp kế (manometer) 11.Thiết bị cân bằng đo chênh lệch áp suất nước 12.Thiết bị đo độ ồn 13.Thiết bị đo cách điện -JAPAN 14.Đồng hồ ghi biểu đồ điện 15.Thiết bị đo điện trở 16.Thiết bị đo Apme, Volt 17. Ampe kìm | N/A Testo 435 N/A N/A N/A N/A Testo 635 Testo 435 N/A N/A Testo 815 CA 6115 2002PA | 01 01 01 3 | 400-2000A/40-1000V | Nhật Nhật Nhật Nhật Kyorytsu/Nhật |
MÁY CẮT ỐNG | GCO14-2 | 5 | 2300W,max D355 | Bosch/Đức |
MÁY HÚT BỤI | AT30 | 2 | 1000W | Amtek/Singapore |
DỤNG CỤ CẦM TAY (Kìm, búa, touvit, mỏ lết, chìa khóa các loại..) | | 1 lot | | Đức |
MÁY HÚT CHÂN KHÔNG 1.Máy hút kiểu pistong 2. Máy hút kiểu pistong 3. Máy hút kiểu pistong 4. Máy hút kiểu pistong 5. Máy hút kiểu pistong 6. Máy hút kiểu pistong 7. Máy hút kiểu pistong 8. Máy hút kiểu pistong 9. Máy hút kiểu pistong | DENGEN 756 DENGEN 787 DENGEN 787 DENGEN 787 HITACHI REFCO - SR4 REFCO - RD8 REFCO - RD8 REFCO - RD4 | 2 1 1 1 2 1 1 1 1 | 1/2HP-220V 1/2HP-220V 1/2HP-220V 1/2HP-220V 1/2HP-220V 1/3HP-220V 0,5KW -8,5m3/h 0,5KW -8,5m3/h 0,3KW-44m3/h | Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Thụy sỹ Thụy sỹ Thụy sỹ Thụy sỹ |
MÁY NÉN KHÍ 1.Máy nén khí pistong 2. Máy nén khí pistong 3. Máy nén khí pistong 4. Máy nén khí pistong 5. Máy nén khí pistong | FL –Moter Super SHAPE CISE SHENDAR SHENDAR | 2 5 1 1 1 | 1HP - 10Kg/cm2 1/2HP -10Kg/cm2 1,5Kw -10Kg/cm2 1hp - 10KG/cm2 1hp - 10KG/cm2 | Đài Loan Đài Loan Ý Đài Loan Đài Loan |
BỘ UỐN ỐNG NƯỚC | Denmark BK3 | 4 | 3/8 - 2" | Đan Mạch |
MÁY HÀN ỐNG NHỰA PPR | N/A | | | Thuỵ Sỹ |
MÁY HÀN ỐNG NHỰA HDPE - ROWELL 1.No1 2.No2 3.No3 | P110 P160B P500B | 2 2 1 | D25 - D110 D40-D110 D200-D500 | Đức Đức Đức |
BỘ VEN RĂNG ỐNG NƯỚC (Cầm tay) | Rothenberger – RZ25 | 2 | 15A/25A/32A/40A | Đức |
MÁY THUỶ CHUẨN | NIKON | 2 | AX 1S + MIA 4m | Thụy Sỹ |
BỘ TÚM ỐNG SẠC GA (HOSE CRIMPIER) | | 1 | ATCO 3100 | Mỹ |